Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pond



noun
a small lake (Freq. 26)
- the pond was too small for sailing
Syn:
pool
Hypernyms:
lake
Hyponyms:
fishpond, horsepond, mere, millpond, swimming hole, water hole

Related search result for "pond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.