Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bèo


[bèo]
water-fern
Thả bèo
To float water-fern, to grow water-fern (on a pond)
Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao )
Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potato
duckweed
Rẻ như bèo
Dirt-cheap



Water-fern
Thả bèo To float water-fern, to grow water-fern (on a pond)
Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao) Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potato
Rẻ như bèo Dirt-cheap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.