Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pond



/pɔnd/

danh từ

ao

(đùa cợt) biển

ngoại động từ

( back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước

nội động từ

thành ao, thành vũng


Related search result for "pond"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.