mortal     
 
 
 
   mortal  | ['mɔ:tl] |    | tính từ |  |   |   | chết, có chết |  |   |   | man is mortal |  |   | người ta ai cũng chết |  |   |   | the mortal remains |  |   | xác chết, tử thi |  |   |   | nguy đến tính mạng, tử |  |   |   | a mortal wound |  |   | vết tử thương |  |   |   | a mortal enemy |  |   | kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung |  |   |   | a mortal fight |  |   | cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn  |  |   |   | lớn, trọng đại |  |   |   | a mortal sin |  |   | tội lớn, đại tội, trọng tội |  |   |   | (từ lóng) ghê gớm, cực |  |   |   | a mortal fight |  |   | cơn khủng hoảng ghê gớm |  |   |   | (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ |  |   |   | for ten mortal hours |  |   | trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc  |    | danh từ |  |   |   | vật có chết, con người |  |   |   | (đùa cợt) người |  
 
 
   /'mɔ:tl/ 
 
     tính từ 
    chết, có chết     man is mortal    người ta ai cũng chết     the mortal remains    xác chết, tử thi 
    nguy đến tính mạng, tử     a mortal wound    vết tử thương     a mortal enemy    kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung     a mortal fight    cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn 
    lớn, trọng đại     a mortal sin    tội lớn, đại tội, trọng tội 
    (từ lóng) ghê gớm, cực     a mortal fight    cơn khủng hoảng ghê gớm 
    (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ     for ten mortal hours    trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc 
 
     danh từ 
    vật có chết, con người 
   (đùa cợt) người 
    | 
		 |