Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
bar




bar

1.   (programming, convention)   /bar/ The second metasyntactic variable, after foo and before baz. E.g. "Suppose function FOO calls functions BAR..."

2. Often appended to foo to produce foobar.

[Jargon File]

Last updated: 1995-03-07



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.