Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacred



/'seikrid/

tính từ

(thuộc) thánh; thần thánh, của thần

    sacred book sách thánh

    sacred poetry thánh thi

    sacred horse ngựa thần

    sacred war cuộc chiến tranh thần thánh

thiêng liêng, bất khả xâm phạm

    a sacred duty nhiệm vụ thiêng liêng

    the sacred right to self-determination quyền tự quyết bất khả xâm phạm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sacred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.