Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1072 trong 1072 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nubbly nubile nubility nucellus
nuchal nuciferous nucivorous nucleale
nuclear nuclear power nuclear-powered nucleate
nucleation nuclei nucleic acid nucleolus
nucleonics nucleus nucule nude
nudeness nudge nudism nudist
nudity nuf nugatory nuggar
nugget nuisance null nullah
nullification nullify nullity numary
numb numb-fish number numberless
numbness numbskull numen numenrable
numeral numeration numerator numerical
numerous numerously numina numismatic
numismatics numismatist numismatology nummulary
nummulite numnah numskull nun
nun-buoy nunciature nuncio nunnery
nuptial nurse nurse-child nurse-pond
nurseling nursemaid nursery nursery garden
nursery rhymes nursery school nurserymaid nurseryman
nursing bottle nursing home nursling nurture
nut nut-brown nut-oil nut-tree
nutate nutation nutcracker nutmeat
nutmeg nutmeg-tree nutria nutrient
nutriment nutrition nutritious nutritiousness
nutritive nutshell nutty nuzzle
nyctalopia nyctalopic nylghau nylon
nymph nymphet nympho nympholepsy
nympholept nymphomaniac nymphomaniacal nystagmus
1 2 3 4 5 6 7 8 9

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.