Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numerator




numerator


numerator

The numerator is the top number in a fraction.

['nju:məreitə]
danh từ
người đếm, người tính
(toán học) tử số (của một phân số)



tử số, tử thức

/'nju:məreitə/

danh từ
người đếm, người tính
(toán học) tử số (của một phân số)

Related search result for "numerator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.