Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numary




numary
['nʌməri]
Cách viết khác:
nummulary
['nʌmju:ləri]
tính từ
(thuộc) tiền
bằng tiền


/'nʌməri/ (nummulary) /'nʌmju:ləri/

tính từ
(thuộc) tiền
bằng tiền

Related search result for "numary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.