Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numnah




numnah
['nʌmnɑ:]
danh từ
vải phủ yên ngựa
cái đệm yên ngựa


/'nʌmnɑ:/

danh từ
vải phủ yên ngựa
cái đệm yên ngựa

Related search result for "numnah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.