Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nucivorous




nucivorous
[nju:'sivərəs]
tính từ
(động vật học) ăn quả hạch


/nju:'sivərəs/

tính từ
(động vật học) ăn quả hạch

Related search result for "nucivorous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.