Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuciferous




nuciferous
[nju:'sifərəs]
tính từ
(thực vật học) có quả hạch


/nju:'sifərəs/

tính từ
(thực vật học) có quả hạch

Related search result for "nuciferous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.