Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nummulite




nummulite
['nʌmju:lait]
danh từ
(địa lý,địa chất) Numulit, trùng tiền


/'nʌmju:lait/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.