Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nurture




nurture
['nə:t∫ə]
danh từ
sự chăm sóc; sự khuyến khích, ủng hộ
the nurture of a delicate child
sự chăm sóc một đứa trẻ yếu đuối
the nurture of new talent
sự khuyến khích một tài năng mới
ngoại động từ
nuôi nấng, nuôi dưỡng; ủng hộ
to nurture an orphan nephew
nuôi nấng một đứa cháu mồ côi
to nurture perennials
chăm bón cây lâu năm
to nurture an audacious development plan
ủng hộ một kế hoạch phát triển táo bạo


/'nə:tʃə/

danh từ
đồ ăn
sự nuôi dưỡng
sự giáo dục

ngoại động từ
nuôi nấng, nuôi dưỡng
giáo dục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nurture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.