Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dung


dung [dung dungs dunged dunging] BrE [dʌŋ] NAmE [dʌŋ] noun uncountable
solid waste from animals, especially from large ones
Syn: manure
cow dung

Word Origin:
Old English, of Germanic origin; related to German Dung, Swedish dynga, Icelandic dyngja ‘dung, dunghill, heap’, and Danish dynge ‘heap’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.