Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dung


/dʌɳ/

danh từ

phân thú vật (ít khi nói về người)

phân bón

điều ô uế, điều nhơ bẩn

ngoại động từ

bón phân

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dung"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.