| ['skwaiə] |
| danh từ |
| | (Squire) địa chủ, điền chủ |
| | người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm |
| | squire of dames |
| người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái |
| | (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ) |
| | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan toà địa phương |
| | (thông tục); (đùa cợt) (dùng (như) một thể thức xưng hô thân tình và kính cẩn của người này với người kia) |
| | what can I get you, squire? |
| tôi có thể làm gì cho ngài, thưa ngài? |
| ngoại động từ |
| | chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ, hộ tống (việc của đàn ông đối với đàn bà) |