Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bánh xèo bánh xốp bánh xe báo
báo an báo ân báo ảnh báo ứng
báo đáp báo đền báo động báo cáo
báo cáo viên báo cô báo công báo chí
báo danh báo giới báo hại báo hỷ
báo hiếu báo hiệu báo mộng báo oán
báo phục báo quán báo quốc báo tang
báo tử báo thù báo thức báo tiệp
báo trước báo vụ viên báo xuân báo yên
báo ơn bát bát âm bát đĩa
bát bửu bát cú bát chậu bát chiết yêu
bát giác bát giới bát hương bát mẫu
bát ngát bát nháo bát phẩm bát phố
bát quái bát sách bát tiên bát trân
bát tuần báu báu vật bâng khuâng
bâng quơ bâu bây bây bẩy
bây chừ bây dai bây giờ bây nhiêu
bãi bãi bỏ bãi bồi
bãi biển bãi binh bãi cá bãi công
bãi cỏ bãi chợ bãi chức bãi chăn thả
bãi chiến bãi khoá bãi miễn bãi nại
bãi sa mạc bãi tập bãi tha ma bãi thải
bãi thực bãi thị bãi triều bãi trường
bão bão bùng bão cát bão hòa
bão hoà bão rớt bão táp bão tố
bão tuyết bè đôi bè đảng
bè bè bè bạn bè cánh bè lũ
bè mọn bè nhè bè phái bèn
bèn bẹt bèo bèo bọt bèo cái
bèo cám bèo dâu bèo nhèo bèo Nhật Bản

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.