Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bèn



adv
Then
thấy không khí nặng nỠquá, anh ta bèn nói đùa một câu as he noticed that the atmosphere was quite strained, he then cracked a joke

[bèn]
phó từ
to do instantly, immediately; then, thereupon; and subsequently
thấy không khí nặng nỠquá, anh ta bèn nói đùa một câu
as he noticed that the atmosphere was quite strained, he then cracked a joke



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.