|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bát
noun Bowl bát sứ china bowl bát sắt tráng men enamelled metal bowl nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty ăn ở với nhau như bát nước đầy to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another Pint Tontine share có bát ăn bát để to be in easy circumstances, to have enough to spare number Eight
| [bát] | | danh từ | | | bowl, eating bowl | | | bát sứ | | china bowl | | | bát sắt tráng men | | enamelled metal bowl | | | nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon | | a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty | | | ăn ở với nhau như bát nước đầy | | to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another | | | pint | | | tontine share | | | the eight sounds, the eight instrument; eight | | | có bát ăn bát để | | to be in easy circumstances, to have enough to spare | | số từ | | | eight | | | thể thơ lục bát | | the six-eight-word metre | | động từ | | | to put starboard sharply | | | bát mạnh mái chèo | | to put the oar starboard sharply |
|
|
|
|