|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bão
noun Storm, hurricane, cyclone cÆ¡n bão đã tan The storm abated pháo bắn hà ng loạt, trút bão lá»a và o đầu thù round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy Colic gieo gió gặt bão who sows the wind reaps the whirlwind góp gió thà nh bão many a pickle makes a mickle
| [bão] | | danh từ | | | typhoon; storm; tempest; hurricane, cyclone | | | cÆ¡n bão đã tan | | The storm abated | | | pháo bắn hà ng loạt, trút bão lá»a và o đầu thù | | round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy | | | bão biển | | gale | | | bão tuyết | | snowstorm | | | colic | | | shooting pain | | | gieo gió gặt bão | | | who sows the wind reaps the whirlwind | | | góp gió thà nh bão | | | many a pickle makes a mickle |
|
|
|
|