|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bây
| [bây] | | | shameless; barefaced; brazen (faced) | | | trò bà i bây | | shameless act | | | Äã trái lý còn cãi bây | | Though in the wrong, he still brazenly argued. |
(Ãt dùng; kết hợp hạn chế) Brazen Äã trái lý còn cãi bây Though in the wrong, he still brazenly argued
|
|
|
|