Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bè



noun
Raft
thả bè trôi sông to float a raft on the river
chống bè to pole a raft, to punt a raft
nhà bè a boat house
Floating garden
bè bèo a floating garden of waterfern
Clique
năm bè bảy phái five cliques and seven parties
Part (in a musical composition for many instruments, voices...)
adj
Chunky, squat

[bè]
danh từ
raft, float
thả bè trôi sông
to float a raft on the river
chống bè
to pole a raft, to punt a raft
nhà bè
a boat house
floating garden
bè bèo
a floating garden of waterfern
faction, clique, party
năm bè bảy phái
five cliques and seven parties
ba bè bảy bối
many parties and factions
part (in a musical composition for many instruments, voices...)
tính từ
chunky, squat
dáng ngÆ°á»i hÆ¡i bè
a squattish body
cằm vuông bè
a chunky chin



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.