|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bâu
verb To swarm round, to swarm over bị ong bâu to be swarmed over by bees máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó as blood oozes out, flies swarm in To crowd about, to mob đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way noun Collar (of jacket) Pocket (of jacket)
| [bâu] | | động từ (cũng) bu | | | to swarm round, to swarm over | | | bị ong bâu | | to be swarmed over by bees | | | máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó | | as blood oozes out, flies swarm in to | | | crowd about, to mob | | | đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi | | a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way | | | to cling (to); cluster | | danh từ | | | collar (of jacket) | | | pocket (of jacket) |
|
|
|
|