Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sustained


adjective
1. maintained at length without interruption or weakening
- sustained flight
Similar to:
continuous, uninterrupted
2. (of an electric arc) continuous
- heat transfer to the anode in free burning arcs
Syn:
free burning
Similar to:
continuous, uninterrupted

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.