drowse
/drauz/
danh từ
giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật
nội động từ
ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
uể oải, thờ thẫn
ngoại động từ
làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật
( away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)
to drowse away one's time ngủ lơ mơ mất hết thời gian
|
|