Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coon


noun
1. an eccentric or undignified rustic (Freq. 1)
- I'll be a gone coon when the battle starts
Hypernyms:
rustic
2. (ethnic slur) extremely offensive name for a Black person
- only a Black can call another Black a nigga
Syn:
nigger, nigga, spade, jigaboo, nigra
Usage Domain:
ethnic slur, disparagement, depreciation, derogation
Hypernyms:
Black, Black person, blackamoor, Negro, Negroid
3. North American raccoon
Syn:
common raccoon, common racoon, ringtail, Procyon lotor
Hypernyms:
raccoon, racoon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.