Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
French - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
1201
đến
1286
trong
1286
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
v^
vomique
vomiquier
vomir
vomissement
vomissure
vomitif
vomitoire
vorace
voracement
voracité
vortex
vosgien
votant
votation
vote
voter
votif
votre
voué
voucher
vouer
vouge
vouloir
voulu
vous
vousoyer
vousseau
voussoiement
voussoir
voussoyer
voussure
vouvoiement
vouvoyer
vouvray
voyage
voyager
voyageur
voyance
voyant
voyelle
voyer
voyeur
voyeurisme
voyou
voyoucratie
vrai
vraiment
vraisemblable
vraisemblablement
vraisemblance
vrillage
vrillé
vrillée
vrille
vriller
vrillette
vrombir
vrombissant
vrombissement
vu
vue
vulcain
vulcanal
vulcanales
vulcanien
vulcanisant
vulcanisation
vulcaniser
vulcanologie
vulcanologique
vulcanologue
vulgaire
vulgairement
vulgarisateur
vulgarisation
vulgariser
vulgarisme
vulgarité
vulgate
vulgo
vulnérabilité
vulnérable
vulnéraire
vulpin
vulvaire
vulve
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.