Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vomique


[vomique]
tính từ
(Noix vomique) quả mã tiền, hạt mã tiền
danh từ giống cái
đờm khạc ra do sự tụ mủ ở phổi và đi qua phế quản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.