![](img/dict/02C013DD.png) | [voyager] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi xa, đi đường, đi du lịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyager en Europe |
| đi du lịch sang châu Âu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi đây đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme qui a beaucoup voyagé |
| người đi đây đi đó nhiều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (được) chở đi, (được) chuyên chở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandise qui s'abîme en voyageant |
| hàng hoá bị hỏng khi chuyên chở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi chào hàng (cho một hãng buôn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui veut voyager loin ménage sa monture |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn đi xa thì phải giữ gìn sức ngựa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn làm việc lâu dài thì phải biết giữ sức |