 | [vous] |
 | đại từ |
|  | anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà... |
|  | Parmi vous |
| trong số các anh |
|  | Je crois que vous vous connaissez |
| tôi tin rằng các anh biết nhau |
|  | người ta |
|  | Un air de grandeur qui vous ravit |
| một vẻ vĩ đại làm cho người ta phải mê |
|  | de vous à moi; entre vous et moi |
|  | xem moi |
|  | vous-même |
|  | chính anh (chị, ông, bà...); cả anh (chị ông, bà...) nữa |
 | danh từ giống đực |
|  | người như anh |
|  | Cet homme est un autre vous |
| ông ấy là người như anh |
|  | từ "anh" (chị, ông, bà...) (để xưng hô) |
|  | Il emploie le vous en parlant à sa femme |
| anh ấy dùng từ "chị" để nói với vợ |