Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 829 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rôm rốp rôm sảy rôm trò rông
rông rổng rùa rùa hôi
rùa voi rùm rùm beng rùn
rùng rùng mình rùng rùng rùng rợn
rú rí rúc rúc đầu
rúc ráy rúc rích rúc rỉa rúi rụi
rúm rúm ró rún rẩy rúp
rút rút bớt rút cục rút chạy
rút cuộc rút gân. rút gọn rút lại
rút lui rút mủ rút ngắn rút rát
rút ruột rút tỉa rút thăm rạ
rạc rạc cẳng rạc người rạc rài
rạch rạch ròi rạn rạn nứt
rạn vỡ rạng rạng đông rạng danh
rạng ngày rạng rỡ rạng sáng rạo
rạo rạo rạo rực rạp rạp chiếu bóng
rạp hát rạp xiếc rả rích rải
rải rác rải rắc rải thảm rảnh
rảnh mắt rảnh nợ rảnh rang rảnh rỗi
rảnh tay rảnh thân rảnh việc rảo
rảo bước rảy rấm rấm bếp
rấm rứt rấm vợ rấn rấn bước
rấn sức rấp rất rất đỗi
rất mực rầm rầm chìa rầm rĩ
rầm rì rầm rầm rầm rập rầm rộ
rần rần rần rật rầu rầu lòng
rầu rĩ rầy rầy la rầy nâu
rầy rà rầy rật rầy vằn rẩy
rẫy rậm rậm rì rậm rạp
rậm rật rậm rịch rậm rịt rận

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.