Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rải


répandre; épandre; éparpiller; disséminer
Rải cát lên đường đi
répandre du sable sur une allée
Rải phân
épandre du fumier
Rải quân
disséminer des troupes
Rải quân dọc biên giới
éparpiller des troupes le long de la frontière
distribuer
Rải truyền đơn
distribuer des tracts
couvrir d'une couche de
Rải đá
couvrir d'une couche de pierres; empierrer (une route)
Rải nhựa
couvrir d'une couche de bitume (d'asphalte); bitumer, (asphalter) (une chaussée)
frayer (en parlant des poissons)
mùa cá rải
saison du frai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.