Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rạng


poindre; apparaître
Trời đã rạng
le jour commence à poindre
faire honneur à
Rạng vẻ ông cha
faire honneur à ses aïeux
le petit jour; le point du jour
Rạng ngày 21 tháng này
le point du jour du 21 courant
s'éclaircir légèrement (en parlant d'une question qu'on ne comprenait pas, qu'on ne saisissait pas)
đèn nhà ai nấy rạng
(tính ngữ) chacun sait où le soulier le blesse
Ràng rạng
(redoublement, sens aténué) commencer à poindre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.