|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rông
| xem nhà rông | | | ronde | | | Chữ rông | | lettre ronde; ronde | | | monter (en parlant de la marée) | | | Nước rông | | marée qui monte | | | çà et là | | | Chạy rông | | courir cà et là ; errer | | | Thả rông trâu bò | | laisser les bestiaux errer (çà et là ); laisser divaguer les bestiaux |
|
|
|
|