Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rạc


s'émacier; amaigrir
Mặt rạc đi
visage qui s'est émacié
fatiguer excessivement
Cối nặng quá quay rạc cả tay
meule de moulin trop lourge qui fatigue excessivement les bras du tourneur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.