Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rạch


rigole d'irrigation
arroyo
rayer; strier
Dùng mũi nhọn rạch hòn đá
rayer une pierre avec une pointe
inciser; couper; scinder
Rạch vỏ cây để ghép
inciser l'écorce d'une plante pour greffer
Rạch đôi
scinder en deux
sillonner
Chớp rạch mây
l'éclair sillonne les nuages
gagner le bord de l'eau (en parlant de certains poissons)
Trời mưa rào cá rô rạch lên bờ
les anabas gagnent le bord de l'eau au cours d'une averse
đường rạch
rayure; strie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.