Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sustainer


noun
someone who upholds or maintains
- firm upholders of tradition
- they are sustainers of the idea of democracy
Syn:
upholder, maintainer
Derivationally related forms:
sustain, maintain (for: maintainer), uphold (for: upholder)
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.