Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castor




castor
['kɑ:stə]
danh từ
con hải ly
hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)
(từ lóng) cái mũ
bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster)


/'kɑ:stə/

danh từ
con hải ly
hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)
(từ lóng) cái mũ
bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "castor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.