Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bop





bop
[bɔp]
danh từ
điệu nhạc pop
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm
nội động từ
to go bopping
nhảy điệu pop
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện


/bɔp/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.