bop
bop | [bɔp] | | danh từ | | | điệu nhạc pop | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm | | nội động từ | | | to go bopping | | | nhảy điệu pop | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện |
/bɔp/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện
|
|