Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shir




shir
[∫ə:]
Cách viết khác:
shirr
[∫ə:]
như shirr


/ʃə:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun
sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)

động từ
dệt dây chun vào (vải)

Related search result for "shir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.