socialize
socialize | ['sou∫əlaiz] | | Cách viết khác: | | socialise | | ['sou∫əlaiz] | | ngoại động từ | | | xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa | | | an opportunity to socialize with new colleagues | | một cơ hội để hoà mình với các bạn đồng nghiệp mới | | | hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội |
/'souʃəlaiz/ (socialise) /'souʃəlaiz/
ngoại động từ xã hội hoá
|
|