Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheshire cat




cheshire+cat
['t∫e∫əkæt]
danh từ
người lúc nào cũng nhăn nhó


/'tʃeʃəkæt/

danh từ
người lúc nào cũng nhăn nhở


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.