Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair shirt




hair+shirt
['heə'∫ə:t]
danh từ
áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)


/'heə'ʃə:t/

danh từ
áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)

Related search result for "hair shirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.