mode   
 
 
 
   mode  | [moud] |    | danh từ |  |   |   | cách, cách thức, lối, phương thức |  |   |   | a new mode of transport |  |   | một cách vận chuyển mới |  |   |   | mode of production  |  |   | phương thức sản xuất  |  |   |   | kiểu, mốt, thời trang |  |   |   | (ngôn ngữ học) lối, thức |  |   |   | (âm nhạc) điệu |  
 
 
 
    phương thức, phương pháp; hình thức 
    m. of motion phương thức chuyển động 
    m. of operation phương pháp làm việc 
    m. of oscillation dạn dao động 
    m. of vibration dạng chấn động 
    floating control m. phương pháp điều chỉnh động 
    high-frequency m. (điều khiển học) chế độ cao tần  
    normal m. dao động riêng 
    transverse m. of vibration dạng chấn động ngang 
 
   /moud/ 
 
     danh từ 
    cách, cách thức, lối, phương thức     a new mode of transport    một cách vận chuyển mới     mode of production    phương thức sản xuất 
    kiểu, mốt, thời trang 
    (ngôn ngữ học) lối, thức 
    (âm nhạc) điệu 
    | 
		 |