Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mode


/moud/

danh từ

cách, cách thức, lối, phương thức

    a new mode of transport một cách vận chuyển mới

    mode of production phương thức sản xuất

kiểu, mốt, thời trang

(ngôn ngữ học) lối, thức

(âm nhạc) điệu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.