Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
241
đến
360
trong
1452
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
m^
máy cày
máy cán
máy công cụ
máy cấy
máy cắt
máy chém
máy chữ
máy chiếu bóng
máy dát
máy dò
máy dệt
máy dệt kim
máy doa
máy gấp
máy gặt
máy giũa
máy giặt
máy hàn
máy hát
máy hát điện
máy hút bụi
máy hơi nước
máy in
máy kéo
máy khâu
máy khoan
máy láng
máy lạnh
máy lửa
máy lượn
máy may
máy mó
máy móc
máy miệng
máy tính
máy tốc kí
máy thu hình
máy vi tính
máy xay
máy xúc
máy xới
mâm
mâm đỉnh cột
mâm bồng
mâm xôi
mân
mân mê
mân mó
mâng
mâu
mâu thuẫn
mây
mây bạc
mây dông
mây khói
mây mù
mây mưa
mây rồng
mây ti
mây ti tích
mây ti tầng
mây trung tầng
mã
mã đề
mã cầu
mã hóa
mã hồi
mã hiệu
mã lực
mã não
mã não hoá
mã phu
mã số
mã tà
mã tấu
mã thầy
mã tiền
mã vĩ
mãi
mãi dâm
mãi lộ
mãi mãi
mãn
mãn ý
mãn đời
mãn địa
mãn hạn
mãn kì
mãn khoá
mãn kiếp
mãn kinh
mãn nguyện
mãn nguyệt
mãn tang
mãn tính
mãng cầu
mãng cầu xiêm
mãng xà
mãnh
mãnh hổ
mãnh liệt
mãnh thú
mãnh tướng
mão
mè
mè nheo
mè xửng
mèm
mèng
mèo
mèo hoang
mèo rừng
mé
mũ
mũ bê-rê
mũ bình thiên
mũ bịt đầu
mũ ca-lô
mũ cánh chuồn
mũ cát
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.