Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mâm


plateau
Mâm son
plateau laqué rouge
(giải phẫu há»c) Mâm xÆ°Æ¡ng chày
plateau tibial
platine (de microscope)
plateforme (d'artillerie)
mâm cao cỗ đầy
repas copieux
mâm dưới
bas bout
Mâm trên
haut bout



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.