Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mé


côté
Mé bên này
de ce côté
Mé bên kia
de l'autre côté
bord; marge; lisière
ở mé rừng
à la lisière d'un bois



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.