Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mã


plumage
Chim tốt mã
oiseau à beau plumage
apparence
Nó chỉ được cái mã ngoài thôi
il n'a que l'apparence extérieure
objets votifs en papier
Äốt mã
brûler des objets votifs en papier
montant (d'une échelle)
code; chiffre
Mật mã
code secret
Nắm được mật mã
avoir la clef du chiffre secret
(đánh bài, đánh cá») cheval (nom d'une carte; d'une pièce d'échecs)
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
(nghĩa xấu) chacun cherche son semblable; qui se ressemble s'assemble



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.